Các Loại Visa Úc 2021 Của Việt Nam

Các Loại Visa Úc 2021 Của Việt Nam

Người Việt Nam đến Úc ngày càng tăng cao, với nhiều nhu cầu như thăm người thân, kinh doanh đầu tư hoặc muốn du học và tìm kiếm cơ hội làm việc và định cư sau tốt nghiệp. Như bạn đã biết, chính sách di trú của Úc rất phức tạp với khoảng 100 loại visa dành cho các đối tượng riêng biệt. Cho nên, việc xác định các loại visa Úc phù hợp cho mỗi cá nhân không phải là một việc dễ dàng. Vì vậy đừng lo, hãy để bài viết dưới đây giúp bạn tìm hiểu các loại visa Úc hiện nay nhé!

Người Việt Nam đến Úc ngày càng tăng cao, với nhiều nhu cầu như thăm người thân, kinh doanh đầu tư hoặc muốn du học và tìm kiếm cơ hội làm việc và định cư sau tốt nghiệp. Như bạn đã biết, chính sách di trú của Úc rất phức tạp với khoảng 100 loại visa dành cho các đối tượng riêng biệt. Cho nên, việc xác định các loại visa Úc phù hợp cho mỗi cá nhân không phải là một việc dễ dàng. Vì vậy đừng lo, hãy để bài viết dưới đây giúp bạn tìm hiểu các loại visa Úc hiện nay nhé!

Các loại visa đi Úc diện tay nghề

Visa 485, hay còn được gọi là visa tạm thời sau khi tốt nghiệp, là lựa chọn phổ biến cho các sinh viên quốc tế vừa mới hoàn thành chương trình học tại Úc và muốn ở lại để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và định cư. Visa này cho phép bạn sống, học tập và làm việc tạm thời tại Úc.

Để đủ điều kiện xin visa 485, bạn cần:

Ngoài ra, người thân của bạn như vợ/chồng chưa chính thức, con cái cũng có thể cùng xin visa 485.

Loại visa này mở ra cơ hội cho bạn và gia đình tạm trú tại Úc sau khi hoàn thành khóa học. Bạn có quyền di chuyển, làm việc và học tập trong thời gian visa của mình. Visa 485 là một bước ngoặt quan trọng trên con đường tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và định cư tại Úc.

Visa 491, hay còn gọi là Skilled Work Regional visa – subclass 491, là phiên bản thay thế cho visa 489 của Úc kể từ ngày 16.11.2019. Visa này dành cho những lao động có kỹ năng, muốn tạm trú tại các khu vực vùng miền được chỉ định của Úc. Để được cấp visa này, người lao động cần được đề cử bởi Chính phủ của tiểu bang, vùng lãnh thổ Úc, hoặc có người thân là thường trú nhân/công dân Úc.

Ngoài ra, sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại Queensland có thể tìm kiếm thông tin về visa 491 – SBO (Small Business Owners). Đây là diện visa dành riêng cho những người muốn khởi nghiệp với số vốn khiêm tốn tại Queensland, để tiến đến định cư Úc lâu dài.

Người giữ visa 491 trong 3 năm và đáp ứng điều kiện, có thể xin visa 191 để định cư Úc. Đây là cơ hội cho những người muốn gắn bó lâu dài và phát triển sự nghiệp tại Úc.

Visa 189 Úc, hay còn gọi là Skilled Independent visa – subclass 189, là thị thực thuộc nhóm visa tay nghề độc lập, dành cho những người ngoại quốc có kỹ năng tay nghề cao muốn định cư và làm việc tại Úc, dựa trên hệ thống điểm di trú.

Điều đặc biệt của visa này là không yêu cầu sự đề cử từ chính quyền tiểu bang hay doanh nghiệp nào khác. Chủ nhân của visa 189 có quyền cư trú và làm việc vĩnh viễn ở Úc, tự do học tập bất cứ đâu trong nước Úc và du lịch tự do trong 5 năm. Để tiếp tục ở lại, bạn cần gia hạn thường trú sau mỗi 5 năm và có cơ hội xin nhập quốc tịch Úc sau khi thỏa mãn điều kiện.

Người được cấp visa 189 sẽ có quyền cư trú và làm việc vĩnh viễn tại Úc, được hưởng các quyền lợi như công dân Úc, và có thể bảo lãnh người thân sang Úc khi đủ điều kiện. Đây là một cơ hội lớn cho những ai muốn định cư và phát triển sự nghiệp tại Úc.

Visa 190 Úc (Skilled Nominated visa – subclass 190) là lựa chọn cho những lao động có kỹ năng muốn định cư và làm việc tại Úc theo thang điểm di trú và được bảo lãnh bởi một cơ quan chính phủ của Tiểu bang/Vùng lãnh thổ Úc.

Quyền lợi khi có visa 190 bao gồm định cư vĩnh viễn tại Úc, học tập, làm việc, và bảo lãnh người thân đến Úc.

Khi xin visa 190, bạn cần chú ý:

Visa 457 là một loại visa tạm trú dành cho lao động nước ngoài đến Úc làm việc, có thời hạn từ 2 đến 4 năm, và sau đó có thể định cư Úc cùng gia đình. Chủ yếu, visa 457 là bước đầu để đạt được visa thường trú theo diện được chỉ định từ chủ doanh nghiệp (visa 186).

Visa 457 mang lại các quyền lợi như:

Để được cấp visa 457, bạn cần làm việc tại các vị trí được chỉ định và được doanh nghiệp chỉ định công việc. Đồng thời, không được phép nghỉ việc quá 90 ngày liên tục.

Nếu không làm việc cho doanh nghiệp bảo lãnh, người lao động phải:

Visa du học Úc (Visa 500) là loại visa dành cho sinh viên quốc tế muốn học toàn thời gian tại các trường học Úc. Để xin visa này, sinh viên cần đăng ký và có giấy báo nhập học. Đối với những sinh viên chưa đủ 18 tuổi, cần cung cấp kế hoạch tài chính chi tiết. Điều kiện bảo hiểm sức khỏe cũng là một yếu tố quan trọng.

Thời hạn của visa 500 phụ thuộc vào thời gian của khóa học, có thêm 1 tháng nếu dưới 10 tháng, 02 tháng nếu từ tháng 1 đến tháng 10, hoặc kết thúc vào ngày 15/03 năm tiếp theo nếu khóa học trên 10 tháng và kết thúc vào cuối năm học Úc.

Visa này cho phép du học sinh và gia đình đi cùng làm thêm, giới hạn là 20 giờ mỗi tuần nếu theo học chương trình dưới Thạc sĩ, và không bị giới hạn thời gian nếu theo học Thạc sĩ nghiên cứu và Tiến sĩ.

Visa giám hộ học sinh Úc (Visa 590) là lựa chọn hữu ích cho phụ huynh muốn chăm sóc con em du học Úc. Được cấp cho cha mẹ hoặc người giám hộ của du học sinh dưới 18 tuổi hoặc có nhu cầu chăm sóc đặc biệt. bạn có thể là cha mẹ, người giám hộ, hoặc người được ủy quyền từ cha mẹ và không mang theo thành viên gia đình dưới 6 tuổi.

Để được cấp Visa 590, bạn cần đáp ứng các điều kiện như đủ sức khỏe và lý lịch tư pháp, có tài chính đủ cho bản thân và du học sinh, mua bảo hiểm sức khỏe, và đáp ứng các điều kiện của visa khi ở Úc như không được rời khỏi Úc mà không có du học sinh. Thời hạn của visa 590 tương đương với thời hạn visa du học của du học sinh hoặc hết hạn khi du học sinh đủ 18 tuổi.

Visa 300 là một loại thị thực tạm trú, dành cho những người đến Úc để kết hôn với bạn đời của mình. Thời hạn của thị thực là 9 tháng. Người bạn đời của bạn phải là công dân Úc, cư dân vĩnh viễn của Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.

Visa này không tự động cấp quyền cư trú vĩnh viễn tại Úc. Để sống vĩnh viễn tại Úc, bạn phải xin thị thực vĩnh viễn sau khi kết hôn.

Thị thực có lệ phí không được hoàn trả, và cho phép bạn đến Úc trước khi kết hôn, làm việc, học tập, và hưởng các chế độ hỗ trợ như Medicare. Hiệu lực của thị thực là 9 tháng từ khi được cấp.

Để đạt điều kiện, bạn phải đủ 18 tuổi, có giới tính đối lập với vợ/chồng chưa cưới, và đã gặp nhau trực tiếp từ khi đủ 18 tuổi. Điều kiện sức khỏe và nhân thân cũng cần phải được đáp ứng. Nếu có nợ với chính phủ Úc, bạn nên liên lạc với cơ quan văn phòng bộ gần nhất hoặc đại sứ quán Úc trước khi nộp đơn.

Visa 820 là visa tạm trú diện kết hôn, yêu cầu mối quan hệ vợ chồng ít nhất 1 năm và người nộp đơn phải ở trong nước Úc khi nộp đơn. Chủ nhân visa 820 có quyền cư trú, du lịch, giáo dục, hưởng an sinh xã hội và bảo lãnh nhân thân. Sau 2 năm, bạn có thể xin visa 801 để được hưởng thêm quyền lợi như định cư và nhập quốc tịch.

Để sở hữu visa 820, người nộp đơn cần đáp ứng các điều kiện sau:

Visa 390 là một loại visa tạm trú diện kết hôn, tương tự như visa 300 nhưng khác biệt ở điều kiện người nộp đơn đăng ký hôn nhân.

Để đủ điều kiện cho visa này, các ứng viên cần:

Các yêu cầu về sức khỏe và nhân thân cũng phải được đáp ứng. Nếu có nhu cầu dựa vào an sinh xã hội, bạn cần có bảo lãnh tài chính từ một công dân Úc hoặc cư dân vĩnh viễn ở Úc.

Trong trường hợp bạn không đủ điều kiện, cần liên hệ với văn phòng bộ hoặc đại sứ quán Úc để sắp xếp trả nợ trước khi nộp đơn.

Sự khác biệt giữa hai loại visa tạm trú diện kết hôn 820 – 309:

Visa 143 Úc (contributory parent visa – subclass 143) là thị thực bảo lãnh cha mẹ định cư Úc thông qua việc đóng tiền. Nếu được cấp visa 143, người được bảo lãnh sẽ sống lâu dài ở Úc, trở thành cư dân thường trú hoặc công dân Úc và có thể xin quốc tịch Úc khi đáp ứng điều kiện.

Lệ phí nộp đơn cho visa 143 Úc áp dụng cho người nộp đơn và gia đình của họ trong đơn. Phí này thường không được hoàn lại nếu đơn không thành công hoặc nếu người nộp đơn rút đơn sau khi nộp. Ngoài ra, phải trả phí nộp đơn lần hai cho mỗi người trong đơn trước khi visa được cấp.

Visa 143 mang lại nhiều quyền lợi, bao gồm quyền sống và học tập tại Úc, nhận trợ cấp sức khỏe thông qua Medicare và chế độ phúc lợi thuốc men, trợ cấp an ninh xã hội trong thời gian chờ, đủ điều kiện xin quốc tịch Úc, và bảo trợ cho người muốn cư trú lâu dài.

Thời gian chờ cho các khoản thanh toán an sinh xã hội thường là 2 năm và có thể là 10 năm đối với các khoản thanh toán đến tuổi pension. Điều kiện đối với người nộp đơn, phải là cha/mẹ có con định cư ở Úc và có người bảo trợ đủ điều kiện. Phải có cam kết về bảo lãnh tài chính và kiểm tra cân bằng gia đình.

Visa Úc 600, hay còn gọi là Subclass 600 hoặc Visitor Visa, là loại visa ngắn hạn cho du khách muốn thăm Úc cho các mục đích như du lịch, công tác, hoặc thăm người thân. Visa có thời hạn từ 3 tháng đến 5 năm và số lần nhập cảnh có thể là 1 hoặc nhiều lần. Thời gian lưu trú có thể từ 3 tháng đến 12 tháng, tùy thuộc vào loại visa và quy định cụ thể của cơ quan xét duyệt.

Có nhiều loại thị thực trong Visa Úc 600, bao gồm Tourist Stream cho du lịch tự túc, Business Visitor Stream cho công việc, và Sponsored Family Stream cho việc thăm thân. Mỗi loại có quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau, nhưng chung quy định không được làm việc, không được gia hạn, và thời gian lưu trú tùy thuộc vào loại visa.

Đối với du khách từ Việt Nam, không được miễn thị thực, việc xin visa Úc là bắt buộc. Thời hạn và điều kiện của visa Úc cụ thể phụ thuộc vào loại thị thực và mục đích của việc thăm Úc. Để có được visa du lịch Úc bạn phải vượt qua các điều kiện như: Chứng minh khả năng tài chính, có các yếu tố ràng buộc tại quê nhà, và cam kết rời khỏi Úc sau khi thăm.

Visa thăm thân Úc (Sponsored family stream) là một dạng của Visa Úc 600, dành cho những ai muốn đến thăm người thân, bạn bè mà không có ý định làm việc, và có giấy mời từ người thân đó. Thời hạn của visa này có thể là 3 tháng đến 12 tháng hoặc 3 năm, với số lần nhập cảnh có thể là 1 lần hoặc nhiều lần.

Để xin visa thăm thân Úc, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

Thời gian xét duyệt hồ sơ và cấp visa thường từ 28-50 ngày làm việc, sau khi hoàn tất việc cung cấp thông tin sinh trắc học. Chi phí xin visa thăm thân Úc bao gồm phí thị thực và phí sinh trắc học, có thể lên đến khoảng 5,000,000 – 7,000,000 VNĐ cho mỗi bạn.

Hồ sơ xin visa thăm thân Úc cần được chuẩn bị cẩn thận, tùy theo trường hợp bạn tự chi trả chi phí hoặc có người bảo lãnh. Đối với hồ sơ có người bảo lãnh, cần có thông tin chi tiết về người mời và bảo lãnh.

Visa công tác Úc là một giấy phép cho phép bạn nhập cảnh vào Úc trong thời gian ngắn để thực hiện các hoạt động công việc như đi khảo sát thị trường, đàm phán hợp đồng, thăm chính phủ, tham gia hội thảo và các hoạt động kinh doanh khác mà không làm việc tại Úc.

Để được cấp visa công tác Úc, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản như là công dân Việt Nam, có mục đích chuyến đi rõ ràng phù hợp với loại thị thực, có mối quan hệ hợp tác, thương mại với cơ quan/tổ chức mời, đảm bảo có đủ tài chính cho suốt chuyến đi sang Úc và chuyến bay quay về Việt Nam.

Hồ sơ xin visa công tác Úc bao gồm nhiều giấy tờ như trang hộ chiếu, ảnh cỡ hộ chiếu, tờ khai chi tiết về thân nhân, chứng minh nhân dân, bằng chứng về thu nhập và việc làm, chứng nhận quyền sở hữu tài sản và nếu là chủ doanh nghiệp cần có giấy đăng ký doanh nghiệp và thông báo nộp thuế.

Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa công tác Úc thường mất khoảng 25-30 ngày, lệ phí nộp visa trọn gói thường rơi vào khoảng 5.000.000 – 7.000.000 VND/người.